Có 2 kết quả:

满不在乎 mǎn bù zài hu ㄇㄢˇ ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ 滿不在乎 mǎn bù zài hu ㄇㄢˇ ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not in the least concerned (idiom)
(2) reckless
(3) couldn't give a damn about it
(4) unperturbed
(5) couldn't care less
(6) harum scarum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not in the least concerned (idiom)
(2) reckless
(3) couldn't give a damn about it
(4) unperturbed
(5) couldn't care less
(6) harum scarum

Bình luận 0